Có 1 kết quả:

丑牛 chǒu niú ㄔㄡˇ ㄋㄧㄡˊ

1/1

chǒu niú ㄔㄡˇ ㄋㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year 2, year of the Bull or Ox (e.g. 2009)

Bình luận 0